
人身意外傷害保險24H
為越南籍或在越南長期居住的外籍因發生意外事故的保險
1. 公共意外責任保險
a. 保險標的物
被保險人之法理責任。
b. 保險範圍
被保險人對第三人的賠款責任針對:
• 意外傷害(死亡,提商機疾病);
• 財產損失;
所有的成本和訴訟費用:
• 对被保险人的任何索赔恢复
• 通過保險公司書面同意所發生費用
2. 產品責任保險
a. 保險標的物
被保險人之法理責任。
b. 保險範圍
被保險人對第三人的賠款責任針對:
• 意外傷害(死亡,提商機疾病);
• 財產損失;
所有的成本和訴訟費用:
• 对被保险人的任何索赔恢复
• 通過保險公司書面同意所發生費用
STT | MÃ | TÊN SẢN PHẨM | TÀI LIỆU TẢI VỀ | |
1 | CEF | Bảo hiểm lòng trung thành | QUY TẮC BẢO HIỂM | GIẤY YÊU CẦU BH |
2 | CEL | Bảo hiểm trách nhiệm người sử dụng lao động | QUY TẮC BẢO HIỂM | GIẤY YÊU CẦU BH |
3 | CMI | Bảo hiểm tiền | QUY TẮC BẢO HIỂM | GIẤY YÊU CẦU BH |
4 | HIO | Bảo hiểm giải thưởng gôn | QUY TẮC BẢO HIỂM | GIẤY YÊU CẦU BH |
5 | PBL | Bảo hiểm trách nhiệm công cộng | QUY TẮC BẢO HIỂM | GIẤY YÊU CẦU BH |
6 | PDL | Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm | QUY TẮC BẢO HIỂM | GIẤY YÊU CẦU BH |
7 | AEI | Bảo hiểm trách nhiệm Kỹ sư và Kiến trúc sư | QUY TẮC BẢO HIỂM | GIẤY YÊU CẦU BH |
8 | CWC | Bảo hiểm bắt buộc đối với NLĐ thi công trên công trường | QUY TẮC BẢO HIỂM | GIẤY YÊU CẦU BH |
9 | CGL/PPL | Bảo hiểm trách nhiệm chung thương mại | GIẤY YÊU CẦU BH | |
10 | PLL | Bảo hiểm trách nhiệm pháp lý về ô nhiễm môi trường | QUY TẮC BẢO HIỂM | GIẤY YÊU CẦU BH |