
保險商品內容
- 優先解決合同文件
- 若賠償不適可投訴
- 可重建新活動設施(若需)
- 若設施、工廠、住房受損可提供臨時住房
- 在線續約
1. 貨物運輸保險(海運及空運)
a. 保險標的
• 從越南運到全球各國貨物
• 從全球各國運到越南貨物
b. 保險範圍
注意 : 若貨物投保了“B”或“C”的條件,如被保險人要求,富邦可考慮承保以下風險:
• 盜竊及/或者未送達(TPND)
• 損失由於惡意破壞行為
• 雨水及/或淡水所致之滅失或毀損,汗濕情況
• 碰撞到其他貨物
• 鏽蝕和氧化
• 破碎,彎曲和/或壓碎,凹陷變形
• 洩漏或短缺
• 因貨鉤造成損害
• 因油和/或脂肪弄髒
• 其他類似風險
2. 越南內陸運輸保險
a. 保險標的物
越南內陸公路,鐵路,水路運輸貨物
b. 保險範圍
本保險對保險標的物因意外事故所致之毀損或滅失負賠償責任:
• 火災或爆炸;
• 地震,洪水,颶風,海嘯和雷電;
• 運輸工具之翻覆、出軌或意外碰撞;
• 公路、鐵路、隧道、橋樑及其他交通設施發生傾坍;
• 運輸工具失踪;
• 共同損失犧牲
a. Quy tắc bảo hiểm vận chuyển hàng hóa:
1. Điều Khoản Bảo Hiểm Chiến Tranh - Hàng hóa Đường Không 01.01.2009
2. Điều Khoản Bảo hiểm Chiến Tranh (Hàng Hóa) 01.01.2009
3. Điều Khoản Bảo Hiểm Đình Công - Hàng Hóa Đường Không 01.01.2009
4. Điều Khoản Bảo Hiểm Đình Công (Hàng Hóa) 01.01.2009
5. Điều Khoản Bảo Hiểm Hàng Hóa (A) 01.01.2009
6. Điều Khoản Bảo Hiểm Hàng Hóa (Air) 01.01.2009
7. Điều Khoản Bảo Hiểm Hàng Hóa (B) 01.01.2009
8. Điều Khoản Bảo Hiểm Hàng Hóa (C) 01.01.2009
9. Điều Khoản Bảo Hiểm Hàng Xăng, Dầu Chở Rời 1.2.1983
10. Điều Khoản Bảo Hiểm Thịt Đông Lạnh (A) và 24 giờ Hỏng Máy Lạnh
11. Điều Khoản Bảo Hiểm Thịt Đông Lạnh (C) và 24 giờ Hỏng Máy Lạnh
12. Điều Khoản Bảo Hiểm Thực Phẩm Đông Lạnh (A) 1.1.86
13. Điều Khoản Bảo Hiểm Thực Phẩm Đông Lạnh (C) 1.1.86
14. Điều Khoản Vận Chuyển Hàng Hóa Nội Địa (A)
15. Điều Khoản Vận Chuyển Hàng Hóa Nội Địa (C)
b. Giấy yêu cầu bảo hiểm:
1. BẢO HIỂM HÀNG HOÁ VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN VÀ HÀNG KHÔNG |
2. BẢO HIỂM HÀNG HÓA VẬN CHUYỂN TRONG LÃNH THỔ VIỆT NAM |

